Moody’s hạ xếp hạng tín nhiệm của Việt Nam

Ngoài trái phiếu chính phủ, trần xếp hạng tiền gửi ngoại tệ của Việt Nam cũng đã được hạ từ B2 xuống B3. Xếp hạng trái phiếu dài hạn bằng ngoại tệ và xếp hạng cao nhất đối với trái phiếu và tiền gửi bằng đồng Việt Nam lần lượt ở mức B1 và ​​Ba2. Moody’s đưa nó vào hệ thống ngân hàng. Ảnh minh họa: Hoàng Hà

Về lý giải quyết định hạ cấp trái phiếu Việt Nam, hai nguyên nhân chính mà Moody’s đề cập là rủi ro Chính phủ có thể phải can thiệp sâu vào quá trình tái cơ cấu. Nợ hệ thống ngân hàng ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính. Ngoài ra, do ảnh hưởng của hệ thống tổ chức tín dụng, tăng trưởng kinh tế trung hạn có thể thấp hơn kỳ vọng.

Cụ thể hơn, cơ quan xếp hạng cho rằng các ngân hàng Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn “mong manh” sau một thời gian dài tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ (trung bình 33,7% / năm trong giai đoạn 2007-2011). Sau đó, chính phủ Việt Nam đã ngay lập tức thực hiện một số biện pháp thắt chặt tín dụng để ngăn dòng tiền trong nền kinh tế tăng quá nóng.

Công việc này được coi là tích cực, nhưng sự sụt giảm lại tăng lên nhanh chóng. Tăng trưởng tín dụng ngân hàng làm suy giảm chất lượng tín dụng ngân hàng. Khi khu vực tư nhân hiếm khi tham gia vào quá trình này, chi phí thanh lý nợ cao sẽ khiến chính phủ phải trả giá rất nhiều trong quá trình tái cơ cấu. Moody’s cho rằng điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của Việt Nam. Công ty cho biết: “Nền kinh tế vĩ mô đã phục hồi, tỷ lệ lạm phát giảm, dự trữ ngoại hối tăng… nhưng chưa tương xứng với sự mong manh của hệ thống ngân hàng.” Theo Moody’s, trái phiếu Việt Nam ổn định nếu dự án tái cơ cấu ngân hàng chứng minh được điều đó. Hiệu quả, thành quả của điều hành kinh tế và ổn định vĩ mô đã được chứng minh trong một thời gian dài và có thể đưa ra quyết định xếp loại Việt Nam. Ngược lại, nếu số liệu thống kê cho thấy chi phí tái cơ cấu ngân hàng làm tổn hại đến tình hình tài chính của chính phủ hoặc gây ra bất ổn vĩ mô, thì trái phiếu Việt Nam có khả năng tiếp tục giảm. Moody’s vừa ra thông báo về việc hạ cấp của 8 ngân hàng thương mại tại Việt Nam gồm Ngân hàng Á Châu (ACB), Đầu tư và Phát triển (BIDV), Quân đội (MBB), Sài Gòn-Hà Nội (SHB), Sài Gòn Tongtian (Sacomabank) – STB), Kỹ thuật và Thương mại (Techcombank-TCB), Công thương (Vietinbank-CTG) và Quốc tế (VIB). Đây chủ yếu là kết quả của việc giảm xếp hạng tín nhiệm quốc gia.

Xếp hạng cụ thể cho 8 ngân hàng

ACB

BIDV

MBB

SHB- — STB– -TCB

CTG

VIB

Tín dụng độc lập-Cũ

E +

E +

E +

E +

E +

E +

E +

E +

Tín dụng độc lập-Mới

E

E

E

E — E

E

E – – E

Tiền gửi nội tệ cũ

B2

B1

B2

B2 — B1- — B1

B1

B2

Gửi tiền bằng nội tệ-Mới

B3

B2

B3

B3 — B3- -B3

B2

B3

Tiền gửi ngoại tệ-cũ

B2

B2

B2

B2 — B2

B2

B2

B2

tiền gửi ngoại tệ- Mới

B3

B3

B3

B3- — B3

B3- — B3

B3

Triển vọng * — -S

S

S

S

S

S

S

S

* Các xếp hạng trên áp dụng cho các khoản tiền gửi dài hạn. Việc xem xét này không ảnh hưởng đến xếp hạng tiền gửi ngân hàng ngắn hạn. ** S: ổn định. Nguồn: Moody’s-Nhật Minh

Leave a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *